▪ Báo cáo ▪ Chỉ thị ▪ Công văn ▪ Kế hoạch ▪ Lệnh ▪ Luật ▪ Quy chế ▪ Quy phạm ▪ Quy định ▪ Sắc lệnh ▪ Thông tư ▪ Tờ trình ▪ Đề án |
1 - Các gói đấu giá theo thửa:
* Lô L15 (9 thửa; diện tích 3679,5 m2) diện tích mỗi thửa từ 327 - 508 m2
* Lô L36 (8 thửa; diện tích 2444,6 m2) diện tích mỗi thửa từ 291 - 309 m2
- Giá khởi điểm:
+ Các gói đấu thửa 2 mặt đường giá: 5.000.000đồng/m2;
+ Các gói còn lại giá: 4.500.000,đồng/m2.
2- Các gói đấu giá theo lô:
* Lô L14 (12 thửa, diện tích 3695,5 m2)
* Lô L16 (12 thửa, diện tích 3692,2 m2)
* Lô L27 (17 thửa, diện tích 5898,8 m2)
* Lô L28 (17 thửa, diện tích 4844,3 m2)
* Lô L29 (20 thửa, diện tích 4490,7m2)
- Giá khởi điểm các gói theo lô: 4.500.000 đồng/m2
3- Đối tượng tham dự:
Các tổ chức kinh tế trong nước, hộ gia đình, cá nhân là công dân Việt Nam, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, có đủ điều kiện và đăng ký tham gia đấu giá.
4- Địa điểm tổ chức:
Tại hội trường Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc (phường Đống Đa, thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc).
5- Thời gian tổ chức:
- Bắt đầu mở phiên đấu giá từ 8 giờ 30 phút ngày 21/03/ 2008.
- Tổ chức đấu giá các gói đấu theo lô, thửa thứ tự lô L14, L16, L27, L28, L29, tiếp theo đấu thửa của lô L15, L36.
6- Hồ sơ dự đấu giá:
Mua hồ sơ dự đấu giá tại Trung tâm phát triển quỹ đất tỉnh Vĩnh Phúc (phòng 308 Sở Tài nguyên và Môi trường Vĩnh Phúc).
Giá bán hồ sơ: Gói đấu theo lô: 1.000.000đồng/1bộ; Gói đấu giá theo thửa: 500.000 đồng/bộ (chi phí này không hoàn lại cho người mua hồ sơ). Bắt đầu bán từ ngày 10/03/2008 đến trước hạn nộp hồ sơ đăng ký đấu giá là 01 ngày.
7- Đăng ký tham dự:
Mỗi người tham dự phi nộp số tiền đặt cọc bằng 5% giá trị khởi điểm gói đấu và bộ hồ sơ đăng ký tham dự đấu giá. Với thời hạn nộp trước ngày 20/03/2008: 01 ngày.
Thông tin chi tiết: Xin liên hệ trực tiếp với Trung tâm phát triển Quỹ đất Vĩnh Phúc tầng 2 - Sở Tài nguyên và Môi trường Vĩnh Phúc hoặc UBND xã Quang Minh. Số điện thoại liên lạc: 0211.722139.
Tác giả bài viết: Trung tâm Thông tin TN&MT
Theo dòng sự kiện
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | ||||||
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 |
23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 |
30 | 31 | |||||
2021 << 5/2022 >> 2023 |